TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình đơn

trình đơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh sách tùy chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệnh đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trình đơn

menu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trình đơn

Menü

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlmenü

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Messwerte des Fahrzeugs mithilfe des menügeführten Programms durchführen.

Thực hiện đo các trị số đo của xe thông qua chương trình theo trình đơn.

Messwerte des Fahrzeugs mithilfe des menügeführten Programms ermitteln:

Xác định các trị số đo của xe thông qua chương trình chạy theo trình đơn:

Der Anwender kann jetzt mithilfe eines Menüs eine formulierte Beanstandung auswählen.

Người sử dụng có thể thông qua một trình đơn (menu) chọn một lỗi đã được định sẵn.

Diese stehen z.B. als menügesteuerte Computerprogramme für Personalcomputer (PC) zur Verfügung.

Những thông tin này được cung cấp trong cẩm nang sửa chữa, trong những tấm vi phim hay trong các chương trình cho máy tính cá nhân được điều khiển bằng trình đơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlmenü /nt/M_TÍNH/

[EN] menu

[VI] trình đơn, lệnh đơn, thực đơn, menu

Menü /nt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] menu

[VI] thực đơn, trình đơn, lệnh đơn, menu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menü /das; -s, -s/

(Daten- verarb ) trình đơn; danh sách tùy chọn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mention /toán & tin/

trình đơn

 menu /toán & tin/

trình đơn, menu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

menu

trình đơn