TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menu con

menu con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
menu

trình đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

menu con

child menu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 child menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sub-menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
menu

 menu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

menu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

menu

Auswahlmenü

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Menü

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anwender kann jetzt mithilfe eines Menüs eine formulierte Beanstandung auswählen.

Người sử dụng có thể thông qua một trình đơn (menu) chọn một lỗi đã được định sẵn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahlmenü /nt/M_TÍNH/

[EN] menu

[VI] trình đơn, lệnh đơn, thực đơn, menu

Menü /nt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] menu

[VI] thực đơn, trình đơn, lệnh đơn, menu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 menu /toán & tin/

trình đơn, menu

 child menu, sub-menu /toán & tin/

menu con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

child menu

menu con