TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to em~ đắp đất inner ~

1.bờ 2.đê

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũy 3.cồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi 4.gương lò 5.tập vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng ~ deposit trầm tích b ờ sông ~ of iron ore vỉa quạng sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quạng sắt caving ~ bờ xói thành hốc cloud ~ thành mây concave ~ bờ lõm convex ~ bờ lồi culm ~ bãi thải vụn than fisheries ~ bãi cá gravel ~ bãi cuội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ cuội ice ~ bờ băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi băng submarine ~ ngầm dưới mặt biển to ~ up

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

to em~ đắp đất inner ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alluviated ~ bờ lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

to em~ đắp đất inner ~

bank

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bank

1.bờ 2.đê, lũy 3.cồn, bãi 4.gương lò 5.tập vỉa, thân quặng ~ deposit trầm tích b ờ sông ~ of iron ore vỉa quạng sắt, thân quạng sắt caving ~ bờ xói thành hốc cloud ~ thành mây concave ~ bờ lõm convex ~ bờ lồi culm ~ bãi thải vụn than fisheries ~ bãi cá gravel ~ bãi cuội, bờ cuội ice ~ bờ băng, bãi băng submarine ~ [bãi, cồn] ngầm dưới mặt biển to ~ up, to em~ đắp đất inner ~, alluviated ~ bờ lồi