TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bank

bờ sông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi ngầm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ngân hàng

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

dãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trướng tiếp xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đê

 
Tự điển Dầu Khí

bở

 
Tự điển Dầu Khí

luỹ

 
Tự điển Dầu Khí

lươn

 
Tự điển Dầu Khí

một dải dài hoặc một trụ trầm tích hình thành bởi dòng nước biển hoặc sóng

 
Tự điển Dầu Khí

gương lò

 
Tự điển Dầu Khí

cửa lò

 
Tự điển Dầu Khí

tập vỉa

 
Tự điển Dầu Khí

thân quặng

 
Tự điển Dầu Khí

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiêng cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhô lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò chợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng khấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải khấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.bờ 2.đê

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũy 3.cồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi 4.gương lò 5.tập vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quặng ~ deposit trầm tích b ờ sông ~ of iron ore vỉa quạng sắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân quạng sắt caving ~ bờ xói thành hốc cloud ~ thành mây concave ~ bờ lõm convex ~ bờ lồi culm ~ bãi thải vụn than fisheries ~ bãi cá gravel ~ bãi cuội

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ cuội ice ~ bờ băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bãi băng submarine ~ ngầm dưới mặt biển to ~ up

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

to em~ đắp đất inner ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alluviated ~ bờ lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ dốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bờ hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi cát ngầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà ngân hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp đê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất đống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bank

bank

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

bank

rollen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenneigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überhöhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Straßendamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wand

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Böschung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ablagerung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bank

levée de terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a bank sits in the middle of the grocery market.

Chỗ nọ, một cái trường kỉ chình ình ngay giữa một cửa hàng thực phẩm.

The family is having a picnic on the bank of the Aare, ten kilometers south of Berne.

Gia đình họ đi picnic trên bờ sông Aare, mười cây số về phía Nam Berne.

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

bank

nghiêng cánh Nghiêng cánh là chuyển động của máy bay xoay quanh trục dọc (roll axis) của nó.

Từ điển phân tích kinh tế

bank

ngân hàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank /SCIENCE/

[DE] Wall

[EN] bank

[FR] levée de terre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank

bờ dốc

bank

bờ hồ

bank

bờ sông

bank

đắp bờ

bank

bãi cát ngầm

bank

bãi ngầm

bank

giàn (tụ điện)

bank

nhà ngân hàng

bank

đắp đê

bank

chất đống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bank

1.bờ 2.đê, lũy 3.cồn, bãi 4.gương lò 5.tập vỉa, thân quặng ~ deposit trầm tích b ờ sông ~ of iron ore vỉa quạng sắt, thân quạng sắt caving ~ bờ xói thành hốc cloud ~ thành mây concave ~ bờ lõm convex ~ bờ lồi culm ~ bãi thải vụn than fisheries ~ bãi cá gravel ~ bãi cuội, bờ cuội ice ~ bờ băng, bãi băng submarine ~ [bãi, cồn] ngầm dưới mặt biển to ~ up, to em~ đắp đất inner ~, alluviated ~ bờ lồi

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bank

bank

Wand, Böschung, Ablagerung (Erdmassen)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rollen /vti/DHV_TRỤ/

[EN] bank

[VI] xoay

Seitenneigung /f/VTHK/

[EN] bank

[VI] sự nghiêng cánh (hàng không)

Überhöhen /vt/XD/

[EN] bank

[VI] nhô lên

Straßendamm /m/XD/

[EN] bank

[VI] nền đường

Streb /m/THAN/

[EN] bank

[VI] lò chợ; khoảng khấu (ở lò chợ); dải khấu (trên tầng)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bank

Ngân hàng

Một trung gian tài chính huy động quỹ gốc về cơ bản thông qua những khoản tiền có thể hoàn trả theo yêu cầu hay trong thời gian ngắn và dùng ứng trứơc bằng khấu chi và các khoản vay và bằng các hối phiếu chiết khấu, để nắn giữ các khoản khác chủ yếu là tích tài sản tài chính như chứng khoán không buôn bán được. Một chức năng quan trọng của ngân hàng là duy trì hệ thống chuyển đổi tiền bằng cách chấp nhận tiền gửi vào tài khoản vãng lai và điều hành hệ thống chuyển quỹ bằng chuyển séc, chuyển khoản hay chuyển tiền điện tử.Xem COMPETITION AND CREDIT CÔNTL, RETAIL BANKING, WHOLE SALE BANKING.

Tự điển Dầu Khí

bank

[bæɳk]

  • danh từ

    o   đê, bở, luỹ

    o   bãi ngầm, lươn

    o   một dải dài hoặc một trụ trầm tích hình thành bởi dòng nước biển hoặc sóng

    o   gương lò, cửa lò

    o   tập vỉa, thân quặng

    §   depository bank : dải trầm tích

    §   fire bank : tường phòng cháy

    §   gravel bank : bãi cuội

    §   high bank : bờ cao

    §   river bank : bờ sông

    §   sand bank : doi cát

    §   spoil bank : bãi đá thải

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    bank

    giàn; khối 1 Giàn là nhổm bít kỳ cầc thiết b| tương tự nốt VỚI nhau đề dùng như một thiết b! đơn. Ví dụ, cố thè nối các tranzito thảnh giàn hàng/cột trong một chip tao ra bộ nhớ, hoặc có thè DỐI chung một số chip nhđr đề tặo ra bộ nhớ như SIMM. 2. Trong phần cùng máy tính, ' khối dùng đè chỉ một phần bộ nhớ, thường có kích thước thuận tiện cho CPU lập đ)a ehi. Ví dụ, bộ xử lý 8 bit cd thề lập đta ch! bộ nhớ 65.536 byte; đo đứ, khối nhở 64 kilobyte (64 KB) là khối lớn nhất bộ xử lý có thề lập địa cht cùng một lức. Đề tạo đla chi khối 64 KB khãc của bộ nhớ đòi hỏl hệ mạch buộc CPU phât xem xét một khổi nhớ táeh riêng.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    bank

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    bank

    bank

    n.an organization that keeps and lends money

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bank

    bờ sông

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    bank

    dãy; bộ, nhóm, khối; trướng tiếp xúc