TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu vào

tiểu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tè vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đái vào vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiểu vào

anschiffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpinkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Tor pinkelte einer das Wahlplakat an

bên cổng, một người đái vào tấm áp phích tranh cử:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschiffen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì (anpinkeln);

anpinkeln /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì;

bên cổng, một người đái vào tấm áp phích tranh cử: : am Tor pinkelte einer das Wahlplakat an