Việt
tiểu vào
tè vào
đái vào vật gì
Đức
anschiffen
anpinkeln
am Tor pinkelte einer das Wahlplakat an
bên cổng, một người đái vào tấm áp phích tranh cử:
anschiffen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì (anpinkeln);
anpinkeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì;
bên cổng, một người đái vào tấm áp phích tranh cử: : am Tor pinkelte einer das Wahlplakat an