TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschiffen

bơi đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi tdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tè vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đái vào vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anschiffen

anschiffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschiffen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì (anpinkeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschiffen /I vi (s)/

bơi đển, bơi tdi, chạy đến; II vt làm hoa văn.