Việt
bơi đển
bơi tdi
chạy đến
tiểu vào
tè vào
đái vào vật gì
Đức
anschiffen
anschiffen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) tiểu vào; tè vào; đái vào vật gì (anpinkeln);
anschiffen /I vi (s)/
bơi đển, bơi tdi, chạy đến; II vt làm hoa văn.