TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết dục

tiết dục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự hạn chế sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều hòa sinh sản.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự kiêng giữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng thịt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêng rượu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chay tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết độ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khắc khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm khắc với chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết cho tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt vọng 2. Người khổ hạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tiết dục.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tiết dục

birth control

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

abstinence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mortification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascetic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ascetical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiết dục

seine Wünsche zügeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sein Verlangen unterdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verhütungsmittel verwenden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

birth control

Sự hạn chế sinh sản, tiết dục, điều hòa sinh sản.

abstinence

Sự kiêng giữ, kiêng thịt, kiêng rượu, tiết dục, sự chay tịnh, tiết độ.

mortification

Khắc khổ, khổ tu, cấm dục, tiết dục, chế dục, nghiêm khắc với chính mình, chết cho tội.

ascetic,ascetical

Thuộc về khổ hạnh, người khổ hạnh 1. Thuộc khổ tu, tiết dục, khổ hạnh, diệt vọng 2. Người khổ hạnh, người tiết dục.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiết dục

1) seine Wünsche zügeln, sein Verlangen unterdrücken;

2) Verhütungsmittel verwenden.