TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp vận

hậu cần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp vận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp vận

logis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftstoffförderung.

Tiếp vận nhiên liệu.

Kraftstoffförderpumpen

Bơm nhiên liệu tiếp vận

In-Tank-Pumpen.

Bơm tiếp vận trong thùng.

v Kraftstoffförderpumpe ist defekt.

Bơm tiếp vận bị hỏng.

Vorförderpumpe.

Bơm tiếp vận sơ cấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

logis /tisch (Adj.)/

(thuộc) hậu cần; tiếp vận;