TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc cách

thuộc cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở hữu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuộc cách

genitive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thuộc cách

Wesfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Substantiv steht hier im Genitiv

danh từ này đang được dùng ở sở hữu cách. 2i từ ở hữu cách, từ ở cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wesfall /der; -[e]s, Wesfälle (Sprachw.)/

thuộc cách; cách hai (Genitiv);

Genitiv /[’ge:niti:f], der; -s, -e (Sprachw.)/

(Abk : Gen ) sở hữu cách; thuộc cách; cách 2;

danh từ này đang được dùng ở sở hữu cách. 2i từ ở hữu cách, từ ở cách : das Substantiv steht hier im Genitiv

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genitive

Sở hữu, thuộc cách