Việt
thuốc làm rụng lông
thuốc triệt lông
Anh
depilatory
Đức
Enthaarungsmittel
Depilatorium
Enthaarungsmittel /das/
thuốc làm rụng lông (tóc);
Depilatorium /das; -s, ...ien (Med.)/
thuốc triệt lông; thuốc làm rụng lông (Enthaarungs mittel);
depilatory /hóa học & vật liệu/
Một loại vật chất, thường là sunfua, được dùng để loại bỏ lông khỏi da.
A substance, usually a sulfide, used to remove hair from skin.