Việt
làm rụng lông .
thuốc làm rụng lông
Anh
depilatory
Đức
Enthaarungsmittel
Pháp
dépilatoire
Enthaarungsmittel /das/
thuốc làm rụng lông (tóc);
Enthaarungsmittel /n -s, =/
thuốc, chắt] làm rụng lông (tóc).
Enthaarungsmittel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Enthaarungsmittel
[EN] depilatory
[FR] dépilatoire