TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị ảo

thiết bị ảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thiết bị ảo

virtual instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 virtual device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

virtual instrument

thiết bị ảo

virtual device

thiết bị ảo

 virtual device /toán & tin/

thiết bị ảo

Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại vi, như ổ đĩa cứng hoặc máy in, không có thực. Trong mạch cục bộ, đây là một máy tính đóng vai trò là một ổ đĩa cững lớn, sẵn sàng cho các trạm công tác sử dụng thông qua các liên kết mạng với máy dịch vụ tệp.