TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo thứ tự sau

theo thứ tự sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo thứ tự sau

dann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es werden die chemischen Symbole der beteiligten Elemente mit jeweils nachgestellter Kennzahl für den ungefähren Massenanteil in Prozent aufgeführt und zwar in der Reihenfolge:

Gồm các ký hiệu hóa học của những nguyên tố có trong hợp kim kèm theo một chỉ số tương ứng cho mỗi nguyên tố chỉ gần đúng thành phần khối lượng [%], theo thứ tự sau:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist der Klassen beste, dann kommt sein Bruder

nó là học sinh giỏi nhất lớp, tiếp theo sau là em của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dann /[dan] (Adv.)/

theo thứ tự (tiếp nốì) sau; đứng sau; xếp sau (rangmäßig danach);

nó là học sinh giỏi nhất lớp, tiếp theo sau là em của nó. : er ist der Klassen beste, dann kommt sein Bruder