TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo tỷ lệ

theo tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

théo cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo cổ phần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

theo tỷ lệ

plotting scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Modulating

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

scale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

theo tỷ lệ

anteilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßstabsgerecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verhaltnisgleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhältnismäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

zu ungleichen Teilen an die Vorderräder (40 %) und Hinterräder 60 % verteilt werden.

Theo tỷ lệ không bằng nhau tới bánh xe trước (40 %) và bánh xe sau (60 %).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht maßstäbliches Maß

Kích thước không theo tỷ lệ

Proportionalbereich

Phạm vi điều chỉnh theo tỷ lệ

Ein Angriff findet durch Fluorwasserstoffsäure und durch Königswasser statt.

Bị tấn công bởi acid hydrofluorid và nước cường toan (hỗn hợp acid nitric và acid chlorhydric đậm đặc theo tỷ lệ 1:3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Proportional-Wegeventil

Van dẫn hướng theo tỷ lệ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anteilig /adv/

theo tỷ lệ, theo cổ phần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhaltnisgleich /(Adj.)/

theo tỷ lệ; cân xứng (proportional);

anteilig /(Adj.)/

theo tỷ lệ; théo cổ phần;

verhältnismäßig /(Adj.)/

theo tỷ lệ; tương xứng; tương ứng (entsprechend);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maßstabsgerecht /adj/CNSX/

[EN] scale

[VI] theo tỷ lệ (mô hình)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Modulating

theo tỷ lệ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotting scale

theo tỷ lệ

 plotting scale, proportional /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

theo tỷ lệ