TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plotting scale

thang tỉ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ lệ xích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang tỷ lệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plotting scale

 plotting scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividers

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bar scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphical scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting scale /xây dựng/

thang tỉ lệ (bản đồ)

 plotting scale /điện tử & viễn thông/

thang vẽ

 plotting scale, scale /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tỷ lệ xích

 dividers, plotting scale /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

thước vẽ

 plotting scale, proportional /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

theo tỷ lệ

 bar scale, graphical scale, plotting scale

thang tỷ lệ