TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo lẽ phải

theo lẽ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng lý ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo lẽ phải

rechtens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

recht tun

hành động đúng đắn

(Spr.) tue recht und scheue niemand!

hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai

(Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig

cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtens /(Adv.)/

theo lẽ phải; đúng lý ra;

rechtdaran /tun/

theo lẽ phải; đúng đắn; đúng mực; đàng hoàng; hợp lý; hợp tình (gesetzmäßig, anständig);

hành động đúng đắn : recht tun hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai : (Spr.) tue recht und scheue niemand! cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác. : (Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig