TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechtdaran

hành động đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo lẽ phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như ý muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính cống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xứng đáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rechtdaran

rechtdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach dem Rechten sehen

kiểm tra lại xem mọi việc có ổn thỏa không.

recht tun

hành động đúng đắn

(Spr.) tue recht und scheue niemand!

hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai

(Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig

cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.

etw. ist jmdm. recht

điều gì đúng theo ý ai

wenn es [dir] recht ist, besuche ich dich morgen

nếu em cảm thấy thuận tiện thì ngày mai chị sẽ ghé thăm em

(Spr.) allen Menschen recht getan ist eine Kunst, die niemand kann

không ai có thể làm vừa lòng tất cả mọi người.

ein rechter Mann

một người đàn ông chân chính

das ist ja was Rechtes (ugs. iron.)

không có gl đặc biệt.

recht schön

quả thật đẹp

recht in Sorge um jmdn. sein

đang rất lo lắng cho ai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtdaran /tun/

hành động đúng;

nach dem Rechten sehen : kiểm tra lại xem mọi việc có ổn thỏa không.

rechtdaran /tun/

theo lẽ phải; đúng đắn; đúng mực; đàng hoàng; hợp lý; hợp tình (gesetzmäßig, anständig);

recht tun : hành động đúng đắn (Spr.) tue recht und scheue niemand! : hãy làm theo lẽ phải và không phải sợ ai (Spr.) was dem einen recht ist, ist dem anderen billig : cái gì có thề áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.

rechtdaran /tun/

thích hợp; phù hợp; như ý muốn;

etw. ist jmdm. recht : điều gì đúng theo ý ai wenn es [dir] recht ist, besuche ich dich morgen : nếu em cảm thấy thuận tiện thì ngày mai chị sẽ ghé thăm em (Spr.) allen Menschen recht getan ist eine Kunst, die niemand kann : không ai có thể làm vừa lòng tất cả mọi người.

rechtdaran /tun/

chân chính; chính cống; thực sự; thực thụ; xứng đáng (richtig, wirklich, echt);

ein rechter Mann : một người đàn ông chân chính das ist ja was Rechtes (ugs. iron.) : không có gl đặc biệt.

rechtdaran /tun/

hoàn toàn; nhiều; lớn lao;

recht schön : quả thật đẹp recht in Sorge um jmdn. sein : đang rất lo lắng cho ai