TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh giàn giáo

thanh giàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh gióng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cọc giàn giáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thanh giàn giáo

putlog

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scaffold pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 ladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scaffold pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh giàn giáo

Gerüststange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüststange /f/XD/

[EN] putlog, scaffold pole

[VI] thanh giàn giáo, cọc giàn giáo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

putlog

thanh giàn giáo, thanh gióng

putlog

(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

putlog

thanh giàn giáo, thanh gióng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

putlog

thanh giàn giáo, thanh gióng

putlog

(putlock) thanh giàn giáo, thanh gióng

putlog

thanh giàn giáo, thanh gióng

Từ điển cơ khí-xây dựng

putlog /XÂY DỰNG/

thanh giàn giáo, thanh gióng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scaffold pole

thanh giàn giáo

 ladder

thanh giàn giáo

 scaffold pole

thanh giàn giáo

 ladder, scaffold pole /xây dựng/

thanh giàn giáo