TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scaffold pole

cọc giàn giáo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

/ˈskæf.əʊld pəʊl/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thanh giàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scaffold pole

scaffold pole

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

putlog

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

scaffold pole

Gerüststange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüststange /f/XD/

[EN] putlog, scaffold pole

[VI] thanh giàn giáo, cọc giàn giáo

Từ điển tổng quát Anh-Việt

scaffold pole

/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo

scaffold pole

cọc giàn giáo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scaffold pole

cọc giàn giáo

scaffold pole

thanh giàn giáo

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

scaffold pole

/ˈskæf.əʊld pəʊl/, (scaffold standard) cọc giàn giáo

scaffold pole

cọc giàn giáo