TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thực bì vùng ven biển

1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực bì vùng ven biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thực bì vùng ven biển

littoral

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

littoral

1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều, vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u, thực bì vùng ven biển