TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

littoral

bờ biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miền ven biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng triều

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duyên hải

 
Tự điển Dầu Khí

ven biển

 
Tự điển Dầu Khí

1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thực bì vùng ven biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ven bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

littoral

littoral

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coastal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

littoral

Gezeitenzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Litoral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Küsten-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gezeitenzone /f/VT_THUỶ/

[EN] littoral

[VI] bờ biển, miền ven biển

Litoral /nt/VT_THUỶ/

[EN] littoral

[VI] (thuộc) bờ biển, miền ven biển

litoral /adj/VT_THUỶ/

[EN] littoral

[VI] bờ biển, miền ven biển

Küsten- /pref/VT_THUỶ/

[EN] coastal, littoral

[VI] (thuộc) bờ biển, ven bờ, vùng triều

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

littoral

vùng triều

Vùng nước nông gần bờ biển, thường ánh sáng chiếu tới đáy. Thường có các cây có rễ phân bố.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

littoral /hóa học & vật liệu/

miền ven biển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

littoral

1. vùng triều 2.vùng ven bờ margino ~ rìa duyên hải ~ drift chuyển động ở vùng triều ~ rainforest rừng mưa ven biển ~ zone vùng tri ều, vùng ven b ờ ~ swamp đầ m l ầ y vùng tri ều ~ vegetation thực bì vùng triề u, thực bì vùng ven biển

Tự điển Dầu Khí

littoral

['litərə]

o   duyên hải, ven biển

Môi trường nằm giữa vùng thuỷ triều cao nhất và thấp nhất.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

littoral

Of, pertaining to, or living on a shore.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

littoral

bờ biển