TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ tư

thứ tư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thứ tư

 quaternary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Wednesday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thứ tư

vierter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viertens

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittwoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die vierte Lage mit Aktivkohle nimmt gegebenenfalls eindringende gasförmige Schadstoffe wie Ozon und Abgase auf.

Lớp thứ tư với than hoạt tính giữ lại những khí độc như ozon hay khí thải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.

Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.

Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der vierte: "Wer hat von meinem Gemüschen gegessen?"

Chú thứ tư nói:- Ai đã nếm rau ở đĩa của tôi?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gleichzeitige Umspritzung durch 4-tes Aggregat nach Drehung

Phun bao đồng thời bằng cụm máy thứ tư sau khi quay

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittwoch /[’mitvox], der; -[e]s, -e/

thứ tư;

viert /(Ordinalz. zu vier) (als Ziffer: 4.)/

thứ tư;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Wednesday

Thứ tư

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quaternary /điện lạnh/

thứ tư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ tư

1) vierter (a); viertens (a);

2) auch ngày thứ tư Mittwoch m.