TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

vierter

vierter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vierter

quatrième

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werden mehrere Einzelrovings eingesetzt, die zu einem breiten Band zusammengefasst werden, ist ein vierter Freiheitsgrad (A) in der Achse des Bandes von Vorteil.

Nếu kết hợp nhiều bó roving đơn lẻ để tạo thành một dải băng rộng thì có thể thuận lợi đạt được bậc tự do thứ tư (A) của trục dải băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und auch noch ein vierter und fünfter, ja, unzählige junge Männer stehen in ihren Zimmern und spielen Geige.

Thêm một người thứ tư, thứ năm ... vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vierter

quatrième

vierter