TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy tinh cát

thủy tinh cát

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thủy tinh cát

sand glass

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verwendung verschiedener Körner (Glas, Sand und Metalle in Größen zwischen 20 μm ...100 μm).

:: Sử dụng được các loại hạt khác nhau (thủy tinh, cát và kim loại có độ lớn từ 20 pm đến100 μ m).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand glass

thủy tinh cát

 sand glass /hóa học & vật liệu/

thủy tinh cát

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sand glass

thủy tinh cát