TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sand glass

thủy tinh cát

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồng hồ cát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sand glass

sand glass

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hour glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sand glass

Sanduhr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sand glass

sablier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hour glass,sand glass /TECH/

[DE] Sanduhr

[EN] hour glass; sand glass

[FR] sablier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sand glass

thủy tinh cát

sand glass /y học/

đồng hồ cát

Tự điển Dầu Khí

sand glass

o   đồng hồ cát

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sand glass

thủy tinh cát