TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thở phào

thở phào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy nhẹ nhõm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thở phào

schwer ausatmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschnaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjatmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich werde aufatmen, wenn alles vorüber ist

tôi sẽ cảm thấy nhẹ nhõm nếu như mọi chuyện kết thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnaufen /(sw. V.; hat) (südd., ôsterr. ugs.)/

thở ra; thở phào (aufatmen);

aufjatmen /(sw. V.; hat)/

thở phào; cảm thấy nhẹ nhõm (erleichtert sein);

tôi sẽ cảm thấy nhẹ nhõm nếu như mọi chuyện kết thúc. : ich werde aufatmen, wenn alles vorüber ist

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thở phào

schwer ausatmen vi.