Việt
thồ ra một hơi dài
thở phào
cảm thấy nhẹ nhõm
Đức
aufjatmen
ich werde aufatmen, wenn alles vorüber ist
tôi sẽ cảm thấy nhẹ nhõm nếu như mọi chuyện kết thúc.
aufjatmen /(sw. V.; hat)/
thồ ra một hơi dài;
thở phào; cảm thấy nhẹ nhõm (erleichtert sein);
ich werde aufatmen, wenn alles vorüber ist : tôi sẽ cảm thấy nhẹ nhõm nếu như mọi chuyện kết thúc.