TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời thiết

thời thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời thiết

 weather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es hat allerdings eine geringere Temperatur- und Witterungsbeständigkeit als PC.

Tuy nhiên, nó có độ bền nhiệt và độ bền thời thiết thấp hơn PC.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather /giao thông & vận tải/

thời thiết (khí tượng học)