TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 weather

thời thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

để chịu thời tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phong hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 weather

 weather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouldy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subdued

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weathered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weather /giao thông & vận tải/

thời thiết (khí tượng học)

 weather /xây dựng/

để chịu thời tiết

 decompose, decomposition, erode, weather

phong hóa

 mouldy, rotten, subdued, weathered, weather /xây dựng/

bị phong hóa