TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian trung bình

thời gian trung bình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian trung bình

mean time

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 average time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da eine Durchmischung des Nährmediums durch Rühren im Autoklaven nicht möglich ist, ist der Wärmeaustausch ein Problem. Daher sollte beispielsweise für einen 10 L Bioreaktor mit synthetischem Nährmedium die Sterilisationszeit bei 121 °C mindestens 30 Minuten betragen, bei komplexen Nährmedien noch länger.

Vì trộn đều môi trường nuôi cấy trong nồi hấp không thể thực hiện được, nên việc trao đổi nhiệt làmột vấn đề khó. Do đó, thí dụ đối với lò phản ứng sinh học có dung lượng 10 L chứa môi trường dinh dưỡng tổng hợp cần thời gian trung bình tiệt trùng ở nhiệt độ 121 °C ít nhất 30 phút và đối với môi trường phức tạp thời gian trung bình sẽ dài hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average time /cơ khí & công trình/

thời gian trung bình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mean time

thời gian trung bình