TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mean time

thời gian trung bình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giờ trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mean time

mean time

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apparent solar time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mean time

mittlere Zeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittlere Sonnenzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mean time

temps moyen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps solaire moyen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mean time /SCIENCE/

[DE] mittlere Zeit

[EN] mean time

[FR] temps moyen

apparent solar time,mean time /SCIENCE/

[DE] mittlere Sonnenzeit; mittlere Zeit

[EN] apparent solar time; mean time

[FR] temps moyen; temps solaire moyen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean time

giờ (mặt trời) trung bình

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mean time

thời gian trung bình