TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian thực

thời gian thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian thực

real time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hard real time

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 actual time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 execution time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

real-time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian thực

Harte Echtzeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

in Echtzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echtzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem von der Temperatur und der Einwirkungszeit des Sterilisationsverfahrens (Seite 106).

Ngoài ra còn tùy nhiệt độ và thời gian thực hiện biện pháp tiệt trùng (trang 106).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeitszeit

Thời gian thực hiện

v Echtzeitfähigkeit

Khả năng đáp ứng thời gian thực

Echtzeitfähigkeit

Khả năng đáp ứng thời gian thực

v Eine Echtzeitfähigkeit ist bei entsprechender Konfiguration möglich.

Khả năng xử lý thời gian thực có thể đạt được với cách cấu hình tương ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Echtzeit /adj/V_THÔNG/

[EN] real-time (thuộc)

[VI] (thuộc) thời gian thực

Echtzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHlỂN, V_THÔNG/

[EN] real time

[VI] thời gian thực

Từ điển toán học Anh-Việt

real time

thời gian thực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actual time, execution time

thời gian thực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Harte Echtzeit

[VI] Thời gian thực (chặt chẻ)

[EN] hard real time

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

real time

thời gian thực