TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

real time

thời gian thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian xử lý thực tế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

real time

real time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

real time

Echtzeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Realzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Istzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Real-time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

real time

Temps réel

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

en temps réel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echtzeit /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, Đ_KHlỂN, V_THÔNG/

[EN] real time

[VI] thời gian thực

Từ điển toán học Anh-Việt

real time

thời gian thực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

real time /IT-TECH,SCIENCE,TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echtzeit; Realzeit

[EN] real time

[FR] en temps réel; temps réel

real time /IT-TECH/

[DE] Echtzeit; Realzeit

[EN] real time

[FR] temps réel

real time /IT-TECH/

[DE] Echtzeit; Istzeit; Real-time; Realzeit

[EN] real time

[FR] temps réel

Từ điển Polymer Anh-Đức

real time

Echtzeit

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Real time

[EN] Real time

[VI] Thời gian xử lý thực tế

[FR] Temps réel

[VI] Là thời gian giới hạn mà máy tính thực hiện xong việc tính toán các yêu cầuđể điều khiển theo hệ thống.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

real time

thời gian thực