TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đông cứng

thời gian đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian đông cứng

curing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hardening time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

setting time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian đông cứng

Verfestigungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfestigungszeit /f/C_DẺO/

[EN] setting time

[VI] thời gian đông cứng

Härtezeit /f/C_DẺO/

[EN] curing time, setting time

[VI] thời gian lưu hóa, thời gian đông cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing time

thời gian đông cứng

hardening time

thời gian đông cứng (ximăng)

 curing time /hóa học & vật liệu/

thời gian đông cứng

 hardening time /hóa học & vật liệu/

thời gian đông cứng (ximăng)

 hardening time /xây dựng/

thời gian đông cứng (ximăng)