TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

härtezeit

Thời gian hóa cứng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

thời gian lưu hóa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

härtezeit

curing time

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hardening time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

härtezeit

Härtezeit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

härtezeit

temps de durcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtezeit /f/C_DẺO/

[EN] curing time, setting time

[VI] thời gian lưu hóa, thời gian đông cứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härtezeit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Härtezeit

[EN] hardening time

[FR] temps de durcissement

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Härtezeit

[EN] curing time

[VI] Thời gian hóa cứng (đóng rắn)