TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế nằm chỉnh hợp

thế nằm chỉnh hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thế nằm hợp đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. thế nằm chỉnh hợp

1. thế nằm chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thế nằm chỉnh hợp

 conformability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conformity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

confomability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. thế nằm chỉnh hợp

conformity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thế nằm chỉnh hợp

Konkordanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

confomability

thế nằm chỉnh hợp, thế nằm hợp đều

conformity

1. thế nằm chỉnh hợp, thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkordanz /[konkor'dants], die; -, -en/

(Geol ) thế nằm chỉnh hợp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkordanz /f/D_KHÍ/

[EN] conformity

[VI] thế nằm chỉnh hợp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformability

thế nằm chỉnh hợp

 conformability /hóa học & vật liệu/

thế nằm chỉnh hợp