TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conformity

Sự phù hợp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tuân thủ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thế nằm chỉnh hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh hợp

 
Tự điển Dầu Khí

thớ lớp chỉnh hợp

 
Tự điển Dầu Khí

1. thế nằm chỉnh hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Sự nhất thống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự 2. Thuận theo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận ứng 3. Tôn theo quốc giáo.<BR>~of grace Ơn sủng làm giống hình ảnh Thiên Chuá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tk. tính bảo giác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tương quan

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Phù hợp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

conformity

conformity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

compliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

conformity

Konformität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übereinstimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Uebereinstimmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konkordanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

conformity

conformité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Conformity

Phù hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkordanz /f/D_KHÍ/

[EN] conformity

[VI] thế nằm chỉnh hợp

Konformität /f/CH_LƯỢNG/

[EN] compliance, conformity

[VI] sự phù hợp, sự tuân thủ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conformity /TECH/

[DE] Konformität; Übereinstimmung

[EN] conformity

[FR] conformité

conformity /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Uebereinstimmung

[EN] conformity

[FR] conformité

Từ điển toán học Anh-Việt

conformity

tk. tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conformity

1. Sự nhất thống, phù hợp, thích hợp, tương tự 2. Thuận theo, thuận ứng 3. Tôn theo quốc giáo.< BR> ~of grace Ơn sủng làm giống hình ảnh Thiên Chuá [hợp nhất với Thiên Chúa cách không mỹ mãn; dưới sự phù trợ của Thiên Chúa mà nhận biết và kính sợ Ngài sống

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

conformity

sự phù hợp, sự đáp ứng đầy đủ Nói đến sự đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về các trạng thái ban đầu hoặc trạng thái có thay đổi tiếp sau như được chỉ ra trong tập dữ liệu về chứng chỉ kiểu loại (Type Certificate Data Sheets) và các thông số kĩ thuật của nhà sản suất.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

conformity

1. thế nằm chỉnh hợp, thớ lứop chỉnh hợp 2. sự phù hợp

Tự điển Dầu Khí

conformity

[kən'fɔ:miti]

o   sự chỉnh hợp

mặt lớp đất đá trong một khoảng cột địa tầng ở đó sự thay đổi trầm tích xảy ra liên tục, không có hiện tượng xâm thực.

o   thế nằm chỉnh hợp, thớ lớp chỉnh hợp; sự phù hợp

§   para conformity : thớ lớp chỉnh hợp không đều

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

conformity

Correspondence in form, manner, or use.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Konformität

[VI] Sự phù hợp, sự tuân thủ

[EN] conformity