TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẩm độ

thẩm độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thẩm độ

 permeance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Permeabilitätszahl, relative Permeabilität

Hằng số từ thẩm, độ từ thẩm tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeance /toán & tin;điện;điện/

thẩm độ

Khả năng của một chất có thể tải các đường từ lực, tính bằng nghịch đảo của các từ trở.