TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 permeance

thẩm độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ truyền dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ từ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

từ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính dẫn từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thấm độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng thẩm thấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ dẫn từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 permeance

 permeance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manetoconductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeance /toán & tin;điện;điện/

thẩm độ

Khả năng của một chất có thể tải các đường từ lực, tính bằng nghịch đảo của các từ trở.

 permeance

độ truyền dẫn

 permeance

độ từ dẫn

 permeance /điện lạnh/

từ dẫn

 permeance /điện/

tính dẫn từ

 permeance /xây dựng/

thấm độ

 permeance

khả năng thẩm thấu

 manetoconductivity, permeability, permeance

độ dẫn từ

Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay đất.

The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force..