TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất nghiệp

thất nghiệp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có công việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có công việc làm ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiếm được tiền để đủ sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỗi việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàn nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàn tản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhàn dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó vẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thất nghiệp

Unemployed

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt

unemployment

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thất nghiệp

arbeitslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwerbslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeitslos sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stellungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rumhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brotlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

thất nghiệp

Chômage

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschäftigungslos /a/

1. dỗi việc, thất nghiệp; 2. nhàn nhã, nhàn tản, nhàn hạ, nhàn dỗi, vô ích, vó vẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stellungslos /(Adj.)/

thất nghiệp;

arbeitslos /(Adj.)/

thất nghiệp; không có việc làm (beschäftigungslos, erwerbslos);

erwerbslos /(Adj.)/

thất nghiệp; không có việc làm (arbeitslos);

rumhangen /(st. V.; hat) (ugs.)/

không có công việc làm; thất nghiệp;

brotlos /(Adj.)/

không có công việc làm ổn định; không kiếm được tiền để đủ sông; thất nghiệp;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Unemployed

thất nghiệp

Unemployment

Thất nghiệp

Từ Điển Tâm Lý

THẤT NGHIỆP

[VI] THẤT NGHIỆP

[FR] Chômage

[EN]

[VI] Mất việc làm, không tìm ra việc làm tạo ra tâm trạng tiêu cực, trên cơ sở đó dễ xuất hiện những rối nhiễu thể chất và tâm lý, do những yếu tố: - Mất cảm giác an toàn; - Rối loạn nhịp sống trong ngày (ăn, ngủ…) - Mất nhiều dịp để suy nghĩ, quyết định; - Ngồi không (nhàn cư) dễ có những hành động tiêu cực; - Mất lòng tin, tự ái. - Do suốt ngày ở nhà, quan hệ giữa hai vợ chồng và với con cái căng thẳng thêm. Người mất việc làm có cảm tưởng bị vợ hay chồng khinh rẻ. Trong xã hội ngày nay, thất nghiệp trở thành như một điều không thể tránh khỏi. Thanh niên khó tìm việc làm, người lớn tuổi hơn thường xuyên bị đe dọa, vì khó thích nghi với kỹ thuật mới. Tình trạng này tạo ra tâm lý lo âu cho mọi người. Phân biệt thất nghiệp do hoàn cảnh chung như khủng hoảng kinh tế, xí nghiệp phá sản, với thất nghiệp có tính chất cá nhân, trong trường hợp tính nết của đương sự có thể đóng vai trò quan trọng.

Từ điển phân tích kinh tế

unemployment

thất nghiệp

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Unemployed

[VI] (adj) Thất nghiệp

[EN] (e.g. ~ people). The unemployed: Những người thất nghiệp, còn được gọi là The jobless.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thất nghiệp

arbeitslos (a), erwerbslos (a); arbeitslos sein; nạn thất nghiệp Arbeitslosigkeit f.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Unemployed

thất nghiệp