TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùng chứa nước muối

thùng chứa nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thùng chứa nước muối

brine refrigeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine solution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine refrigeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine storage tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brine tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine refrigeration

thùng chứa nước muối

brine storage tank

thùng chứa nước muối

brine tank

thùng chứa nước muối

brine reservoir, brine solution

thùng chứa nước muối

brine reservoir

thùng chứa nước muối

 brine refrigeration

thùng chứa nước muối

 brine reservoir

thùng chứa nước muối

 brine storage tank

thùng chứa nước muối

 brine tank

thùng chứa nước muối

 brine refrigeration, brine reservoir, brine storage tank, brine tank

thùng chứa nước muối