TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brine tank

tăng chứa nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng chứa nước muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

brine tank

brine tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ice tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ice-making tank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

brine tank

Solebehaelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiserzeugertank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brine tank

bac à saumure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac générateur de glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac à glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brine tank

tăng chứa nước muối

brine tank

thùng chứa nước muối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brine tank /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Solebehaelter

[EN] brine tank

[FR] bac à saumure

brine tank,ice tank,ice-making tank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Eiserzeugertank

[EN] brine tank; ice tank; ice-making tank

[FR] bac générateur de glace; bac à glace; bac à saumure