TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông

thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy suốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lùm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sẵn sàng để truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông hai lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông ba lá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi khoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vân sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sam mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bách tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đuôingựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông ba lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đuôi ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không mui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thông

through

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flux of force

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 clear-to-send

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hamlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicans

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

common

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unobstructed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clear-to-send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready-to-send

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

open

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thông

Nadelbaum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

passieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

säubern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nacheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hintereinander ununterbrochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Verbindung stehen mit.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlüften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sendebereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Forche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tannenbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sondieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bergkiefer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Föhre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verkehrs- und Fluchtwege sind freizuhalten.

Đường lưu thông và đường thoát hiểm phải luôn thông thoáng.

Mangelnde Information

Thiếu thông tin

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Informationen.

Thông tin.

Belüftung.

Thông hơi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lichtstrom

Quang thông

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Terrain sondieren

thăm dò đắt dai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleed

thổi, thông, tháo, xả, tẩy rửa

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Forche /í =, -n/

cây] thông, thông hai lá, thông ba lá (Pinus Silvestris L.).

Forle /f =, -n/

cây] thông, thông hai lá, thông ba lá (Pinus siluestris L.).

Sonde /f =, -n/

1. (y) [cái] thông, que thăm; 2. (mỏ) choòng, mũi khoan; die - ansetzen thông.

Fichte /f =, -n/

cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea Dietr); -

Tannenbaum /m -(e)s, -bäume/

cây] vân sam, sam mộc, bách tán, thông (Picea excelsa L.); Tannen

sondieren /vt/

1. (y) thông; 2. xác định (độ sâu); thăm dỏ (đất); 3. (nghĩa bóng) phát hiện được, thăm dò được; das Terrain sondieren thăm dò đắt dai.

Bergkiefer /f =, -n/

cây] thông, thông đuôingựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinusmontana Mill); -

Föhre /f =, -n/

cây] thông, thông đuôi ngựa, thông hai lá, thông ba lá (Pinus Silvestris L).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entlüften /vt/CNSX/

[EN] bleed

[VI] xả, thông, tháo (không khí)

entlüften /vt/CT_MÁY/

[EN] bleed, vent

[VI] xả, thông, tháo (không khí)

sendebereit /adj/M_TÍNH/

[EN] clear-to-send, ready-to-send

[VI] thông, sẵn sàng để truyền

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

through

thông, chạy suốt

clear

sạch, sáng; trong; trông; lùm sạch, lọc; thông (ống)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thông

common, unobstructed

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear-to-send, hamlet /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

thông

 clear /giao thông & vận tải/

thông (đường)

 clear /cơ khí & công trình/

thông (ống)

 communicans /y học/

thông, nối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thông

1) Nadelbaum m; d' âu thông Terpentin n; nhựa thông Harz n;

2) durchgehen vi, durchschreiten vi, passieren vi;

3) verstehen vt, begreifen vt; erfassen vt;

4) reinigen vt, säubern vt; thông ống khói den Schornstein fegen;

5) nacheinander (adv); hintereinander (adv) ununterbrochen (a);

6) verkehren vi; in Verbindung stehen mit.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flux of force

thông

through

thông

clear

sạch, sáng; thông (õng)