TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tắc nghẽn

không tắc nghẽn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không mui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không tắc nghẽn

jam-free

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 jam-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam-free /hóa học & vật liệu/

không tắc nghẽn

 jam-free /điện tử & viễn thông/

không tắc nghẽn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jam-free

không tắc nghẽn