TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép hình đặc biệt

thép hình đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép hình đặc biệt

special sections

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special steel section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special sections

thép hình đặc biệt

special steel section

thép hình đặc biệt

special shape

thép hình đặc biệt, dị hình, hình đặc biệt