TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép hình đặc biệt

thép hình đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dị hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình đặc biệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép hình đặc biệt

special shape

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schwemmzinn auf die zu bearbeitende Oberfläche mit Hilfe einer offenen Flamme auftragen und glätten, z.B. mit einem in Bienenwachs eingetauchten speziell geformten Holzstück (Lötholz).

Quét thiếc sa khoáng lên trên bề mặt cần mạ với lửa ngọn và làm láng, thí dụ với miếng gỗ (cho hàn vảy) được tạo hình đặc biệt và được ngâm trong sáp ong.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine besondere Bauart einer Abzugeinrichtung ist der Corrugator (Bild 4 und Bild 1 Seite 462).

Một loại cấu hình đặc biệt của thiết bị kéo là thiết bị tạo sóng (corrugator, Hình 4, và Hình 1 trang 462),

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

special shape

thép hình đặc biệt, dị hình, hình đặc biệt