TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành lắp ráp

thành lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thành lắp ráp

catwalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thành lắp ráp

Montagesteg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Andere Einweg-Bioreaktoren, vor allem für den Laborbereich, werden vollständig aus Kunststoff, wie beispielsweise PC, gefertigt und gelangen vormontiert und mit Gamma-Strahlung sterilisiert zum Anwender (Bild 2).

Các lò phản ứng sinh học dùng một lần khác, nhất là đối với các phòng thí nghiệm được hoàn toàn làm bằng nhựa, chẳng hạn như PC được sản xuất, hoàn thành lắp ráp và tiệt trùng bằng bức xạ gamma trước khi giao cho người sử dụng (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Montagesteg /m/CNH_NHÂN/

[EN] catwalk

[VI] thành lắp ráp, tường lắp ráp