TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catwalk

sàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

giàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giàn giáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu nối

 
Tự điển Dầu Khí

lối đi hẹp bên cạnh tháp

 
Tự điển Dầu Khí

lối đi men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thành lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường lắp ráp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

catwalk

catwalk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

walkway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cradle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

catwalk

Steg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Montagesteg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufsteg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

catwalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

catwalk

portion redressée d'un quai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catwalk, cradle

giàn giáo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

catwalk

[DE] catwalk

[EN] catwalk

[FR] portion redressée d' un quai

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CATWALK

ỉối đi hẹp Một lối đi bộ hẹp và được đáp cao

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

catwalk

lối đi men Một lối đi hẹp dùng cho người đi bộ, thường để chỉ lối đi trên tàu hoặc trên máy bay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steg /m/CNH_NHÂN/

[EN] catwalk

[VI] lối đi men

Montagesteg /m/CNH_NHÂN/

[EN] catwalk

[VI] thành lắp ráp, tường lắp ráp

Laufsteg /m/XD/

[EN] catwalk

[VI] giàn giáo

Laufsteg /m/CƠ/

[EN] catwalk, walkway

[VI] lối đi men, đường đi bộ

Tự điển Dầu Khí

catwalk

['kæt, wɔ:k]

o   sàn

Mặt bằng bằng thép phẳng rộng 4 - 6 ft và dài 40 - 50 ft ở phía ngoài thiết bị khoan

o   cầu nối

Một lối hẹp ở trên cao dùng làm cầu nối giữa các thùng chứa.

o   lối đi hẹp bên cạnh tháp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

catwalk

giàn; sàn (đứng máy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

catwalk

giàn; sàn (đứng máy)