TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự thử

tự thử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tự kiểm tra

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tự thử

 self-test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

autotest

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

tự thử

Automatischer Test

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tự thử

test automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fehleranzeige (MIL = Malfunction Indikator Lamp) Fehler, die zu einer erheblichen Erhöhung der Abgaswerte führen (Tabelle 1) oder Fehler, die beim Selbsttest von Motor- bzw. Getriebesteuergerät auftreten, werden z.B. durch eine gelbe, dauernd leuchtende Warnlampe dem Fahrer angezeigt.

Đèn báo lỗi – đèn MIL (MIL = Malfunction Indicator Lamp) Những hư hỏng dẫn đến việc làm tăng chất độc hại trong khí thải (Bảng 1) hoặc lỗi xảy ra trong quá trình tự thử nghiệm của bộ điều khiển động cơ hoặc bộ điều khiển bộ truyền động được thông báo cho người lái chẳng hạn qua một đèn cảnh báo màu vàng, sáng liên tục.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Prüfungsablauf:

Trình tự thử nghiệm:

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tự thử,tự kiểm tra

[DE] Automatischer Test

[VI] tự thử, tự kiểm tra

[EN] autotest

[FR] test automatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-test /điện tử & viễn thông/

tự thử