TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự đồng bộ

tự đồng bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tự đồng bộ

autosyn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er versucht sich auf den Datenstrom des Leading Coldstarters aufzusynchronisieren.

Coldstarter này tìm cách tự đồng bộ với dòng dữ liệu của coldstarter dẫn đầu.

Ist die Aufsynchronisation erfolgreich, folgen die weiteren Knoten und synchronisieren sich ebenfalls auf den Datenstrom auf.

Sau khi đồng bộ thành công, những điểm nút mạng khác sẽ đi theo và cũng tự đồng bộ với dòng dữ liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

autosyn

tự đồng bộ (hệ)